
Tôi nghe đến cái tên "cá long hội" lần đầu tiên khi còn là một đứa trẻ mới hơn mười tuổi. Cái tuổi còn mãi rong chơi, chưa hiểu hết nỗi buồn vui, được mất của đời người. Thế nhưng, cái tên tưởng chừng vô nghĩa ấy lại in sâu trong tâm trí tôi như một vết hằn khó phai.
Hồi đó, nhà tôi nghèo lắm. Nghèo đến mức mỗi bữa cơm chỉ mong có ít rau luộc, một cái trứng vịt dầm nước mắm hay chiên lên là đã thấy hạnh phúc ấm bụng. Ba tôi "ghét cay ghét đắng" cá mà đặc biệt là loại cá mang cái tên "cá long hội". Thật ra, tên của "cá long hội" là cá liệt, nhưng ba tôi, cũng như ông nội tôi trước kia, gọi nó bằng cách nói lái đầy ám ảnh: “cá long hội”, ý rằng đó là loài cá dễ làm mắc xương, "lôi họng" người ăn. Có lẽ trong quá khứ, họ từng chứng kiến hoặc trải qua chuyện không hay liên quan đến loại cá ấy? Một ký ức chẳng mấy vui vẻ, ám ảnh đến mức biến thành điều cấm kỵ truyền từ đời này sang đời khác?
Nhưng cái nghèo thì nào có chừa ai. Cá liệt rẻ, dễ mua, lại luôn sẵn có trong những mẹt cá ở bến hay chợ chiều, nhất là ở vùng ven biển Lương Sơn, nơi gia đình tôi trước kia sinh sống. Những ngày mẹ đi buôn xa, không kịp về lo bữa tối, việc bếp núc trong nhà lại được giao cho anh lớn nhất của tôi.
Hôm ấy, anh ra chợ, thấy mẹt cá liệt còn tươi rói, mắt cá long lanh như giọt sương đầu cơn mưa, lại vừa túi tiền. Không nghĩ ngợi nhiều, anh mua về, làm sạch, ướp muối, tiêu rồi kho khô.
Mùi cá kho tiêu bốc lên thơm lừng, len lỏi khắp gian bếp nhỏ. Cả năm anh em tôi ngồi xúm quanh, bụng đói cồn cào mà lòng thì háo hức. Nồi cá liệt đá kho tiêu vừa nhấc khỏi bếp lửa riu riu, khói còn bốc lên nghi ngút. Những lớp cá xếp chồng, đẫm màu nâu cánh gián của nước kho sệt lại, xen chút ánh vàng của nghệ, vài lát ớt đỏ khô, tiêu sọ thơm nồng.
Cơm dọn ra, anh mời ba xuống ăn. Nhưng vừa nhấc nắp mâm, ba sầm mặt.
– Mày mua cá… long hội về cho tao ăn hả?! – Ông gằn từng chữ, rồi bất ngờ hất tung cả mâm cơm.
Anh tôi chết lặng, rồi ấm ức khóc. Chúng tôi đứng bên, ngơ ngác không hiểu gì, chỉ thấy tiếc nồi cá kho đang thơm lừng bị đổ lăn lóc dưới nền đất.
Phải mãi sau này, khi đã lớn, tôi mới hiểu được cơn giận dữ của ba không chỉ vì món ăn, mà vì một vết thương xưa cũ nào đó. Một nỗi sợ, một ký ức không lời?
Ngược lại với ba, tôi lại thích ăn cá liệt đến lạ (tôi chỉ nếm được mùi vị loài cá này khi ba đi vượt biển). Khi ba vượt biên sang Philippines, tôi mới lần đầu được ăn món cá liệt nấu thơm cà.
Ngày ấy, mẹ vất vả mưu sinh nuôi đàn con, không còn thời gian chăm lo từng bữa ăn giấc ngủ. Tôi thường sang ngủ lại nhà bạn, là dân xóm chài ven biển.
Vào những đêm trăng treo lơ lửng giữa trời hay khi bình minh vừa chạm nhẹ nơi chân sóng, mặt biển ánh lên sắc bạc, long lanh trong một gam màu dịu dàng. Đó là khoảnh khắc người làng chài mang lưới ra khơi. Trên những chiếc thúng chai hay xuồng tre bé nhỏ chòng chành giữa sóng nước, họ lặng lẽ đưa mắt theo từng con sóng vỗ bờ, như dõi theo nhịp thở của biển cả.
Họ bủa vây những đàn cá đang tiến dần vào gần bờ. Có thể đàn cá theo ánh trăng hay là để tìm ăn, để sinh sản, hoặc chỉ đơn thuần là trôi theo bản năng muôn đời? Và cũng chính lúc ấy, lưới quáng được thả xuống – một cách đánh bắt mộc mạc, chân phương, đã nuôi sống biết bao thế hệ cư dân vùng ven biển.
“Cá lưới quáng” – cái tên mộc mạc mà thân thương, dành cho những mẻ cá được đánh bắt từ loại lưới này. Không phải là những loài cá lớn quý hiếm, chẳng phải sơn hào hải vị, nhưng cá lưới quáng lúc nào cũng tươi rói, ngọt lành. Chúng mang trong mình hương vị chân chất của biển khơi, và sự bình dị thân quen như chính cuộc sống của những người dân miền biển, nghèo khó nhưng luôn thấm đẫm nghĩa tình.
Mỗi lần lưới được kéo lên, nước biển còn nhỏ giọt theo tay, cá còn quẫy đành đạch trong lưới ướt sũng. Nào là cá liệt, cá đối, cá sơn, cá phèn, cá nục, cá nóc… đôi khi cả những con mực con tôm bạc nhỏ sót lại từ đêm trăng. Đủ loại cá dân dã, thứ nào cũng lấp lánh ánh bạc của biển, như lộc trời ban tặng. Người đi chợ đêm thường đứng sẵn trên bãi, chờ những mẻ cá đầu tiên được gỡ ra, lựa lấy những con còn nhớt bóng, mắt trong veo, mùi biển mằn mặn còn bám theo từng thớ thịt.
Cá lưới quáng không phải loại có nhiều thịt, nhưng vị thì ngọt thanh, đậm đà, mộc mạc mà chẳng cần cầu kỳ. Chỉ cần kho tiêu, nấu thơm cà, hay chiên giòn chấm mắm ớt là đã có ngay một bữa cơm vừa ngon vừa nhớ mãi. Với người miền biển, cá lưới quáng không chỉ là món ăn, nó là một phần ký ức, là tiếng lửa reo bên bếp củi xế chiều, là tiếng con nít cười vang quanh mâm cơm nóng hổi, là mùi nước mắm cay cay len qua từng khe cửa gió.
Trong những năm tháng thực phẩm khan hiếm, khi gạo thịt đều phải mua bằng tem phiếu dưới sự quản lý của nhà nước, thì những con cá của người dân chài luôn trở thành món ăn quý giá nhất. Cá lưới quáng vẫn giữ nguyên sự chân chất vốn có – như một món quà của biển cả, của đất trời, mang theo hương vị của quê hương và cả tình thương lặng thầm của những người cha, người mẹ ngày đêm bám biển, chỉ mong sao con mình không phải chịu cảnh đói lòng.
Tôi vẫn nhớ như in buổi tối năm ấy, hay sang nhà bạn ngủ lang. Ánh đèn hột vịt leo lét, vàng vọt hắt ra từ chiếc đèn dầu lửa, soi rõ dáng má Liễu đang lom khom bên bếp, nấu nồi canh cá liệt với thơm cà.
Mùi canh bốc lên nghi ngút, quện trong không khí một thứ hương thơm khó tả: vị chua nhẹ của thơm, vị ngọt bùi của cà, cái mặn mòi đậm đà của nước mắm, xen lẫn chút cay nồng xộc lên mũi từ trái ớt xanh mà má dầm sẵn trong chén nhỏ. Cá liệt còn nhớt trơn, vừa mới bắt lên, thịt trắng nõn như bông, nóng hổi, mềm ngọt tan ngay đầu lưỡi.
Tôi ngồi đó, xì xụp bên mâm cơm đơn sơ, vừa ăn vừa khẽ hít hà, lòng bỗng thấy rưng rưng. Không chỉ cái bụng đói được lấp đầy, mà dường như cả trái tim tôi cũng được sưởi ấm. Trong khoảnh khắc ấy, tôi hiểu ra rằng hạnh phúc có khi giản dị lắm – chỉ là một nồi canh cá nghi ngút khói, là tiếng má Liễu ân cần hỏi “Con ăn no chưa?”, là hơi ấm lan tỏa khắp gian bếp nhỏ. Đó là lúc tôi cảm nhận được một thứ tình thương êm đềm, thầm lặng mà lớn lao – thứ tình thương mà có lẽ cả đời tôi sẽ không bao giờ quên.
Giờ đây, tôi đã trưởng thành, cuộc sống vật chất đầy đủ hơn ngày xưa, có thể dễ dàng thưởng thức những món cao lương mỹ vị. Thế nhưng, tôi vẫn luôn nhớ và thèm món canh cá liệt nấu với thơm và cà của năm xưa. Thỉnh thoảng, vì cơn thèm da diết, vợ tôi lại mua một gói cá liệt ở chợ Á Châu về nấu cho tôi ăn. Thế nhưng, dù có cố gắng thế nào, tôi vẫn không tìm lại được cái hương vị, cái cảm giác của nồi canh cá liệt thuở ấy. Hương vị đậm sâu đã in hằn vào ký ức tuổi thơ tôi.
Mỗi lần ngồi trước tô canh nghi ngút khói, tôi không chỉ ăn để lấp đầy chiếc bụng đói. Tôi ăn để được quay trở lại những ngày tháng xa xưa, để sống lại những mảnh ký ức mà thời gian cứ chồng chất phủ mờ. Trong hương vị canh ngót thơm cà hành chua chua ấy, tôi nhìn thấy ba, người đàn ông lầm lũi mang trên vai vết thương lòng từ một quá khứ chẳng mấy ai rõ, suốt đời gồng mình làm trụ cột gia đình, dù đôi khi, tình thương của ông lại hiện ra qua những cơn giận dữ bất ngờ và khó hiểu.
Tôi nhớ ánh mắt anh trai tôi hôm đó, ánh mắt của một đứa trẻ non nớt đang học cách làm người lớn, cố gắng cáng đáng mọi việc trong nhà giữa những thiếu thốn bủa vây, để rồi bất lực bật khóc vì những chuyện vượt ngoài sức hiểu biết của tuổi thơ.
Tôi cũng nhớ cả cái mâm cơm bị hất tung, những hạt cơm văng vãi khắp nền đất, như từng hạt nỗi buồn nhỏ nhoi mà day dứt, vỡ òa giữa gian bếp chật hẹp. Ấy vậy mà, chính nơi đó, trong bao đắng cay, vẫn le lói một thứ tình thân lạ lùng, không cần nói thành lời, mà bền chặt hơn bất cứ điều gì trên đời.
Giờ thì tôi hiểu rõ hơn bao giờ hết: ai cũng có cho mình một nỗi sợ riêng, một vết thương riêng, và một cách rất riêng để bày tỏ tình thương. Ba tôi cứng cỏi mà trầm mặc. Mẹ tôi lặng lẽ hy sinh. Anh tôi đầy những cố gắng vụng về. Còn tôi, tôi chọn giữ lại những gì dịu dàng nhất, hương thơm chua chua, ngọt ngọt của món canh cá liệt ngày xưa.
Vì có những món ăn không chỉ làm no bụng, mà còn lấp đầy những khoảng trống trong tâm hồn. Canh cá “long hội” đối với tôi chính là một món ăn như thế, một món ăn bình dị, nhỏ bé, nhưng lại đủ sức khơi dậy cả một bầu trời ký ức: về những năm tháng cơ cực mà vẫn đầy hơi ấm, về những người thân yêu đã lặng lẽ bước qua đời tôi, và về chính bản thân tôi, đứa trẻ từng lớn lên bên mâm cơm đạm bạc, giữa khói bếp nghèo, và trong tình thương của những con người chưa từng cạn tình, dù cuộc đời có khắc nghiệt đến đâu.
Richmond, 072425
Y Thy Võ Phú

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét