Tôi trở lại Nha Trang vào một buổi chiều tháng Mười, bầu trời loang một lớp xám nhợt như tro tàn mỏng. Thành phố vẫn ồn ào và rực rỡ ánh đèn như trong ký ức hơn ba mươi năm trước, chỉ có tôi là già theo năm tháng.
Từ trong taxi, tôi nhìn về phía Bắc, nơi dãy núi uốn lượn như một con rắn khổng lồ đang say ngủ. Đó là đèo Rù Rì. Con đường xưa từng nối Vĩnh Hải với Lương Sơn. Giờ đây, hiếm ai còn qua lại. Cỏ dại đã phủ kín đường đi. Ba mươi năm trước, khi mới mười lăm tuổi, tôi vẫn thường đu bám theo những chiếc xe tải chở rác từ thành phố chạy ngang đèo mỗi buổi tan học…
-oOo-
Chiếc taxi dừng lại trên đỉnh đèo giữa trưa. Người lái xe là một người đàn ông trung niên, dáng gầy, giọng khàn khàn. Ông nói tên Trung từng làm phóng viên cho báo Nhân Dân, bút danh là Yana. Khi đến đón tôi ở khách sạn, ông hỏi:
- Anh ở bên Mỹ mới về đúng không?
— Dạ, đúng...
— Giọng anh nghe quen lắm, chắc người Nha Trang?
— Trước đây gia đình tôi từng sống gần đèo Rù Rì, rồi mới ra Lương Sơn. Lần này tôi về thăm quê, thăm mồ mả và người quen cũ.
— Gần đèo Rù Rì hả? Vậy anh chắc biết ông Long?
— Ông Long?
— Dạ, đúng rồi... Hồi trước, khi tôi còn làm phóng viên, tôi thường hay lên khu vực đèo Rù Rì và nghe người ta nhắc đến một ông tên Long. Tôi nghĩ chắc anh biết.
— Long nào kìa?
Tôi hỏi, cố gắng lục lại trí nhớ.
Thời gian như cuộn phim quay ngược, đưa tôi trở về quãng ba mươi năm trước. Rồi bất chợt, tôi nhớ ra.
— Có phải ông Long mà anh nói đến là bác Long Chì không?
Tôi hỏi lại:
— Ông ấy da ngăm đen?
— Dạ, đúng rồi. Khi xưa ông buôn bán xăng dầu cho toàn thị xã Vĩnh Lương...
-oOo-
Khoảng ba mươi phút sau khi rời thành phố biển, chúng tôi mới đến một quán cà phê nhỏ nằm ngay trên đỉnh đèo. Người tài xế tên Trung tắt máy, cùng tôi bước vào.
Giữa trưa, quán vắng lặng, chỉ có tiếng gió luồn qua những tán phi lao. Ngày trước, nơi này từng là chốn hẹn hò của đám thanh niên… Ban đêm xe máy dựng san sát, ánh đèn pha hắt sáng một góc đèo. Còn ban ngày, dân làng lại tụ tập ở đây, vừa nhâm nhi cà phê vừa kể cho nhau nghe những câu chuyện xưa.
Đến nơi, chúng tôi thấy một người đàn ông ngoài tám mươi ngồi sau quầy cà phê. Dáng ông gầy, da sạm nắng, đôi mắt vẫn sáng và tinh anh lạ thường.
Thấy chúng tôi bước vào, ông hỏi:
— Các cậu đi tìm ai?
Tôi nhận ra ngay đó là bác Long. Nhưng có lẽ bác không nhớ tôi, vì ngày tôi rời nơi này, tôi mới chỉ là một thằng bé gầy nhẳng. Giờ đã gần năm mươi. Tôi mỉm cười, nhắc:
— Dạ chào bác, con là Lộc. Con ông Phúc dưới kia. Nhà con hồi xưa bán lại cho bác mảnh đất đó...
Ông nheo mắt, suy nghĩ một lát, rồi bật cười, vỗ nhẹ lên trán:
— À… tao nhớ rồi! Thằng Lộc, con ông bà giáo Hằng chứ gì?
— Dạ, đúng rồi.
— Cha mẹ mi… mấy chục năm rồi, không biết gia đình đi đâu, nay mới về lại đây hả?
— Dạ, nhà con dọn ra Lương Sơn một thời gian, rồi đi vượt biên qua Mỹ. Mới đó mà hơn ba mươi năm rồi...
— Ừa… thời gian nhanh ghê.
Tôi hỏi:
— Còn bác gái và mấy anh chị đâu rồi bác?
— Bà ấy mất mấy năm trước. Còn tụi nhỏ thì chịu không nổi nơi khỉ ho cò gáy này, dọn hết vô Nha Trang với Sài Gòn rồi. Giờ chỉ còn mình tao trông quán, coi như quen rồi.
Chúng tôi ngồi xuống chiếc bàn cũ, gọi hai ly cà phê. Trong lúc trò chuyện, bác Long quay sang hỏi người lái taxi đi cùng tôi:
— Còn cậu đây là ai?
Anh tài xế lễ phép đáp:
— Dạ, cháu là tài xế. Hồi xưa cháu cũng hay lên đây làm phóng viên, viết tin tai nạn. Sau này đèo Rù Rì đóng cửa, ít xe qua lại, nên tai nạn cũng giảm hẳn. Rồi cháu đổi nghề qua chạy taxi.
Bác Long khẽ gật đầu, giọng trầm khàn:
— Ừ, từ khi đèo bị chặn, người đi cũng ít. Đỡ được phần nào, chứ hồi đó… năm nào cũng có người chết.
Anh tài xế hỏi, giọng nửa tò mò, nửa đùa:
— Bác ở đây một mình, ban đêm không sợ sao?
— Tôi quen rồi, cậu ơi. Ở lâu thành thân với gió, với sương… và với cả những người đã khuất.
Anh cười, rồi chợt nhớ ra điều gì:
— À, hồi cháu còn làm báo, bạn bè hay nói đèo Rù Rì có lời nguyền của người Chăm. Chuyện đó có thật không bác?
Bác Long im lặng một lúc, mắt nhìn ra ngoài cửa sổ. Gió chiều lùa qua hàng phi lao khô khốc, tạo nên những âm thanh dài và rền rĩ.
— Ờ… chuyện đó, tôi cũng nghe từ lâu. Tôi sống ở đây gần năm mươi năm, thấy nhiều xác hơn người sống. Năm nào cũng vài vụ, có năm tới hai chục mạng. Người ta bảo đèo này bị “giữ lại”. Xe cẩn thận mấy rồi cũng có người gặp chuyện.
Tôi hỏi, giọng nhỏ:
— “Giữ lại” là sao, bác?
Bác Long nói chậm rãi, từng chữ:
— Là người chết không đi được. Người Chăm xưa chôn lời nguyền ở đây, cùng tro cốt của mười ba người canh giữ. Mấy ông Pháp thời thuộc địa từng đào trúng chỗ đó… rồi chết hết.
Ông quay sang anh tài xế, ánh mắt sâu thẳm:
— Cậu về đây để viết truyện… hay?
Anh tài xế vội xua tay:
— Dạ không, cháu chỉ tò mò hỏi thôi. Hồi xưa làm phóng sự ở đây, bạn bè hay bàn tán nên muốn nghe bác kể chuyện.
Bác Long cười khẽ, môi nhếch nhẹ. Ông đặt tách cà phê bốc khói nghi ngút trước mặt tôi:
— Nếu các cậu muốn biết, mai tui chỉ cho chỗ người ta đồn là nơi người Chăm chôn lời nguyền. Hôm nay tui không bỏ quán được.
Rồi ông quay sang tôi, giọng chùng xuống, pha chút thân tình:
— Nói chuyện giáo lá mà chưa kịp hỏi thăm… Ba mẹ bây dạo này ra sao, Lộc? Ông bà cô vẫn khỏe chứ?
— Dạ, ba mẹ con vẫn khỏe. Chỉ có mẹ con hơi yếu, còn ba thì đôi khi quên trước quên sau.
— Ừa… thời gian mà…
Tôi chợt nhớ, hỏi:
— Bác ơi, hồi nhỏ con đi học hay ghé cái miếu bên sườn đèo xin lộc trái cây. Sao giờ con không thấy nữa?
— Còn chứ. Chắc giờ ít người qua lại, cây cỏ mọc phủ kín rồi. Gần Tết mới có người đến dọn dẹp, cúng kiếng. Nếu bây muốn đi, để mai tao dẫn luôn thể. Hôm nay con nhỏ giúp việc xin nghỉ, tao không đi cùng được. Nhớ mai mua ít nhang đèn, bánh trái, rồi mình đi.
Anh tài xế nhìn sang tôi, cười, hỏi:
— Vậy anh tính sao? Ngày mai anh có muốn đi không? Mai tôi chở anh luôn. Hôm nay hay là anh tranh thủ về Lương Sơn, Ninh Hòa thăm bà con… Ngày mai mình đi cúng và trở lại nơi này để tìm hiểu tiện cả đôi đường.
Tôi gật đầu:
— Dạ, hay đó. Mình quyết định vậy đi.
Tôi ngẩng lên định hỏi thêm, nhưng bác Long đã quay đi, lặng lẽ lau quầy cà phê.
Bên ngoài, gió thổi qua rặng phi lao, phát ra âm thanh dài, trầm và đục. Trong tiếng gió, tôi bỗng nghe một âm vang mơ hồ như tiếng chim, khàn đục, kéo dài trong sương mù hai tiếng… “rù rì… rù rì…”
Âm thanh ấy len vào tận tim, như hơi thở của những linh hồn chưa ngủ yên giữa lòng đèo chết.
-oOo-
Sáng hôm sau, trời đổ mưa nhẹ. Ông Long đã đợi sẵn trước cổng, tay cầm bó nhang và cái đèn pin cũ.
— Tui dẫn hai cậu lên nửa đèo thôi, chỗ miếu. Rồi sau đó mới đi xuống chưn đèo…
Chúng tôi leo theo con đường mòn, lẫn trong lớp cỏ ướt. Những khúc cua dốc quanh co, đá trơn, sương mù dày đặc đến mức không nhìn thấy mặt nhau dù chỉ cách vài mét. Tiếng nước chảy róc rách đâu đó.
Giữa chừng, ông Long dừng lại, thở dốc, chỉ tay về phía bên trái:
— Đó, chỗ cái lan can gãy kia, là nơi năm tám mươi ba có vụ lật xe. Hai chục người chết. Từ đó, người ta xây miếu.
Một ngôi miếu nhỏ hiện ra trong sương, mái ngói rêu phong, mấy bát nhang cũ đã tàn, mưa làm ướt nhẹp. Ông Long thắp nhang, khấn nhỏ mấy câu. Trong lúc bác Long thắp nhang khấn vái, tôi đưa máy ảnh lên chụp phong cảnh hùng vĩ ngọn đèo. Tôi đứng lặng, nghe gió hú từ dưới vực thổi lên, tôi hỏi:
— Tiếng gì vậy bác?
— Chim rù rì đó. Nó sống quanh đây. Nhưng người Chăm gọi nó là “Hồn Giữ Đèo”. Họ tin tiếng chim là linh hồn người đã chết, không rời được nơi này.
Nghe xong tôi chợt rùng mình. Rồi bác Long lại tiếp:
- Ngày xưa, khi người Pháp mở đường qua đèo, họ đào lên mười bốn chiếc lọ sành. Một lớn, mười ba nhỏ. Lọ lớn có hai tấm da dê, một tấm ghi chữ lạ, tấm kia vẽ cảnh hành hình người đàn ông cụt đầu, phụ nữ bị trói. Người Pháp tò mò mở ra, rồi lần lượt gặp chuyện: hai người chết đột ngột, một viên sĩ quan bị điên, vợ ông ta mắc bệnh lạ. Cuối cùng, họ phải chôn lại.
Anh Trung chợt hỏi:
— Nhưng mà… chỗ đó ở đâu, bác?
Ông Long quay sang, ánh mắt bỗng xa xăm:
— Ở dưới chưn đèo này. Tui là người chứng kiến lần cuối cùng nó bị đào lên.
Tôi nhìn ông, sững sờ. Ông rít hơi thuốc, giọng trầm lại:
— Năm tám lăm, sau vụ tai nạn liên tiếp, có nhóm công nhân định mở rộng đường. Họ cuốc phải thứ giống như mảnh da. Tôi khuyên họ chôn lại. Nhưng có một người, tên Bình, không nghe. Tối đó, hắn say rượu, đem về nhà. Hôm sau… vợ hắn chết. Mắt mở trừng trừng, trên ngực in vết như bàn tay cháy đỏ.
Ông Long ngừng nói. Mưa nặng hạt hơn. Tiếng chim rù rì lại vang lên, gần và rõ hơn. Từng tiếng rù rì thê lương, kéo dài như lời than khóc.
Tôi nuốt khan, cố giữ giọng:
— Rồi… người tên Bình đó sao rồi bác?
— Mất tích! Ba ngày sau, người ta tìm thấy quần áo hắn dưới suối. Xác thì không.
Gió nổi lên, cuốn tro nhang tung bay. Trong giây lát, tôi thấy một bóng người thấp thoáng sau màn sương xa xa. Tôi quay lại, định hỏi bác Long thì thấy ông đã cắm cúi gom đồ. Giọng ông khàn đặc:
— Đi thôi. Đừng đứng đó. Người ta nói, nếu nghe tiếng chim rù rì kêu ba lần liên tiếp mà vẫn còn nán lại, sẽ có người “đi theo”.
Chúng tôi bước vội theo. Nhưng trong đầu, câu chuyện về lời nguyền cứ xoay mãi. Khi xuống tới chân đèo, ông Long dừng lại, nói như dặn dò:
— Nếu hai cậu còn muốn tìm hiểu, hãy đến làng Ba Ngòi, hỏi cụ Sa Ly. Cụ là người Chăm cuối cùng còn nhớ.
Tôi gật đầu. Trong lòng dấy lên thứ cảm giác kỳ lạ. Vừa sợ, vừa háo hức. Tôi không tin vào ma quỷ, nhưng có gì đó ở Rù Rì khiến tôi không thể rời đi.
Chiều hôm ấy, khi trở lại khách sạn, tôi mở laptop, định chuyển toàn bộ những tấm ảnh chụp trong ngày từ máy ảnh sang máy computer. Bỗng một bức ảnh đập vào mắt tôi.
Đó là tấm hình tôi chụp lúc bác Long đang khấn vái trước miếu. Trong khung hình, khúc đèo mờ sương trải dài, và ngay giữa ảnh… là một cô gái mặc váy Chăm, mái tóc dài, đôi mắt buồn sâu thẳm.
Tôi sững người. Lúc bấm máy, tôi chỉ muốn ghi lại cảnh bác Long giữa làn khói hương nghi ngút, giữa sương mù và cây xanh quanh khúc cua, chứ nào có thấy ai khác. Khi ngồi xem lại ảnh, ngoài kia, gió biển thổi rì rào, tiếng sóng vọng lại xa xăm, dai dẳng như thể đang gọi tên ai đó trong giấc mơ.
Đêm ấy, tôi không tài nào ngủ được. Mưa đã tạnh, nhưng tiếng rù rì của gió vẫn vang vẳng ngoài cửa sổ, nghe như lời ru buồn giữa khuya. Tôi bật dậy, mở laptop, phóng to bức ảnh thêm lần nữa.
Cô gái đứng ở mép vực, ngay chỗ lan can gãy. Ánh sáng trong ảnh thật lạ. Xanh nhạt và lạnh như ánh trăng, dù tôi nhớ rõ lúc ấy là khoảng vào giữa trưa với sương mù la đà trong cơn mưa bụi lấm tấm. Cô gái có mái tóc đen buông xõa, tà váy lụa Chăm trắng lẫn vào sương. Nhưng điều khiến tôi rùng mình chính là đôi mắt: sâu thẳm, buồn bã, và… đang nhìn thẳng vào tôi.
Tôi phóng to thêm góc ảnh. Sau lưng cô, trên nền đá, hiện lên một hình vẽ kỳ dị. Ba vòng tròn giao nhau, ở giữa khắc một bàn tay ngửa.
Tôi giật mình, tim đập thình thịch. Ký hiệu ấy… tôi đã từng thấy rồi, ở tháp Bà Ponagar. Hồi tôi chừng 13-14 tuổi tôi cùng mấy anh em chú bác họ ở khu Xóm Bóng thường lén vào trong tháp chơi trốn tìm, đôi khi còn vụng trộm lấy bánh trái người ta cúng. Trên một phiến đá rêu phong phía sau tháp, tôi nhớ có khắc chính biểu tượng này. Đó là Pa-yang, “Người Giữ Cổng.”
Tôi chụp lại phần ký hiệu trong ảnh, rồi tra thử trên Google. Một đoạn văn hiện ra, khiến tôi lạnh sống lưng:
“Ðây là ký hiệu của Người Giữ Cổng trong tín ngưỡng Chăm cổ. Người Chăm tin rằng mỗi linh hồn chết oan đều phải đi qua bảy cổng trước khi được siêu thoát. Nếu linh hồn nào bị trấn ở cổng thứ tư, Cổng Rù Rì, thì sẽ mãi mãi mắc kẹt giữa nhân gian và thần giới.”
Cả đêm hôm đó tôi không ngủ cứ mong chờ trời sáng để gọi anh Trung, tài xế taxi, chở đến làng Ba Ngòi.
Sáng hôm sau, anh Trung chở tôi đến làng Ba Ngòi, cách Nha Trang chừng hơn hai chục cây số. Đó là nơi ông Long bảo tôi tìm cụ Sa Ly, người Chăm cuối cùng biết về lời nguyền và những cái lọ chôn ở chân đèo Rù Rì.
-oOo-
Làng Ba Ngòi nằm lọt giữa những triền cát và rặng dừa cằn cỗi. Nhà cụ Sa Ly ở cuối làng. Ðó là một căn nhà nhỏ với tường đất, mái rơm. Trước sân có cây nêu treo chuỗi vỏ ốc. Tôi gọi khẽ. Một bà cụ bước ra, dáng nhỏ, tóc bạc trắng, đôi mắt mờ đục nhưng sâu thẳm.
— Cậu là người của ông Long Chì chỉ tới?
Giọng bà run run nhưng rõ ràng.
Tôi gật đầu, chào cụ và kể qua chuyện mình thấy ở đèo. Nghe đến đoạn cô gái trong ảnh, cụ Sa Ly bỗng nắm chặt tay tôi, thì thào:
— Cô ấy… trở lại rồi?
Tôi ngạc nhiên:
— Cụ biết cô ấy?
Bà cụ lặng đi một lúc, mắt hướng về phía núi xa. Gió từ biển thổi qua, làm chuỗi vỏ ốc leng keng như tiếng khóc.
— Tui nghe già làng kể lại từ đời này sang đời khác rằng người con gái đó tên Na M’ra. Con gái của tộc trưởng Chăm cổ sống ở vùng Rù Rì xưa. Nhiều trăm năm trước, khi người Pháp chưa đến, bộ tộc của chúng tui ở đó. Rồi chiến tranh đến, lính triều đình tràn tới. Họ giết người, đốt làng, bắt phụ nữ đi. Cha cô, tộc trưởng, bị chặt đầu.
Bà ngừng lại, thở dài, giọng nghẹn:
— Trước khi bị chặt đầu, ông sai pháp sư lập nghi thức phong ấn, chôn hai tấm da dê ghi lời cầu an và lời nguyền, cùng tro cốt mười ba chiến binh. Na M’ra được chọn làm người giữ cửa “Hồn Giữ Đèo”.
Tôi nghe mà gai ốc nổi khắp người:
— Tức là… cô ấy bị chôn sống sao?
Cụ khẽ gật.
— Phong ấn chỉ hoàn thành khi người giữ cửa tự nguyện hiến mạng. Họ tin, nếu linh hồn cô ở lại, tộc sẽ yên bình, kẻ xâm lấn không qua được. Nhưng rồi… người Pháp đến. Họ đào lên, phá phong ấn. Lời nguyền mất cân bằng, khiến vùng đèo thành nơi chết chóc.
Tôi im lặng rất lâu.
— Vậy còn cô ấy bây giờ? Linh hồn Na M’ra… vẫn ở đó sao?
Cụ Sa Ly nhắm mắt, giọng như gió:
— Cô ấy không đi được nữa. Hồn bị mắc giữa hai thế giới. Họ nói, nếu có ai vô tình gọi tên cô, hay mở lại phong ấn, cô sẽ hiện về… tìm người thay thế.
Tôi bàng hoàng. Hình ảnh cô gái trong ảnh hiện rõ trong đầu.
— Cụ… có biết cách giải không?
Cụ nhìn tôi, ánh mắt mờ đục:
— Không phải ai cũng có thể chạm vào lời nguyền đó. Muốn giải, phải đưa tấm da dê về đúng nơi chôn xưa, làm lễ tiễn hồn dưới ánh trăng tròn. Nhưng tấm da… đã mất rồi.
Tôi khựng lại:
— Mất?
Cụ Sa Ly gật đầu:
— Mấy chục năm trước, có người mang đi. Một người tên Bình.
Câu nói khiến tôi lạnh sống lưng. Bình chính là người mà ông Long từng kể, kẻ đã biến mất sau khi mang tấm da dê về nhà.
Sau một hồi trò chuyện, tôi tặng cụ Sa Ly một trăm đô trước khi rời làng Ba Ngòi. Khi cụ trao tôi một túi vải kèm vài vỏ ốc sà cừ làm quà lưu niệm, cụ nói:
— Tui biết cậu ở xa tới. Không có gì quý, tặng cậu ít vật của biển.
Trời đã xế chiều. Con đường cát trắng vắng lặng, chỉ còn tiếng sóng vọng lại từ xa, buồn như hơi thở của biển. Trong đầu tôi hỗn loạn: Cô gái tên Na M’ra… lời nguyền… tấm da dê… những cái chết nối tiếp nhau… tất cả quẩn quanh như cơn gió lạnh chưa tìm được lối thoát.
Về đến khách sạn, tôi thảy chiếc túi vải lên giường và định bụng tắm rửa sạch sẽ trước khi đi dạo phố biển và ăn tối, nhưng trong túi vải ngoài những vỏ ốc rơi ra còn có một cuốn sổ tay nhỏ. Tò mò, tôi cầm lên, mở ra. Trang đầu chỉ ghi vài dòng chữ:
"Nếu biết về Na M'ra, con tộc trưởng, đêm trăng tròn, đúng 12 giờ, đến chân đèo sẽ rõ."
Cả đêm tôi không ngủ. Trong giấc mơ chập chờn, tôi thấy mình đứng giữa đèo Rù Rì, sương trắng phủ kín, nghe một giọng nữ vọng từ xa:
"12 giờ, đến chân đèo sẽ rõ."
Những ngày sau, tôi đi du lịch Nha Trang và thăm những người thân để chờ đến ngày rằm. Tôi không rõ từ khi nào mình lại bị cuốn vào câu chuyện này.
Đúng đêm rằm, anh Trung, tài xế taxi, đưa tôi đến chân đèo Rù Rì. Chúng tôi lên đèo khi đồng hồ gần 12 giờ đêm. Đường vắng, không khí đặc quánh hơi ẩm. Tôi mang theo máy ảnh, đèn pin và bó nhang.
Chân đèo tối om. Đến khúc cua thứ ba, tôi thoáng thấy một bóng người đứng sẵn giữa đường. Theo phản xạ, anh Trung đạp phanh gấp. Chiếc xe xoay vòng, trượt đi rồi lao mạnh vào lan can chắn.
Trong cơn choáng váng, tôi cố gắng mở mắt…
Trong mơ màng, tôi thấy trước mặt mình là một cô gái mặc áo khoác đen, đội mũ trùm đầu. Ánh trăng hắt lên nửa khuôn mặt cô. Cô gái nhìn rất trẻ độ chừng mười chín hai mươi tuổi, nhưng đôi mắt sâu thâm quầng. Tôi nghe tiếng cô gái khẽ hỏi, giọng như vọng từ xa:
— Hai người muốn tìm Na M’ra?
Tôi đáp, giọng run run:
— Dạ… đúng vậy. Sao cô biết?
Cô khẽ cười, gật đầu:
— Tôi biết anh sẽ đến. Người như anh… sẽ không bỏ giữa chừng. Hãy đi theo tôi.
Tôi thấy mình lặng lẽ bước theo cô. Con đường lên đèo phủ đầy đá vụn và rêu trơn, mỗi bước chân như dội lại tiếng thở dài của núi. Khi đến gần miếu, cô dừng lại và nói nhỏ:
— Đừng nói gì cả.
Tôi nín thở. Từ sâu trong rừng, tiếng rù rì vang lên dày đặc, nhịp nhàng, như hàng trăm linh hồn đang thì thầm cùng một điệu.
Cô gái rút từ trong áo ra một vật được gói bằng vải đen. Khi mở ra, tôi thấy một mảnh da cũ nát, viền cháy xém, trên mặt khắc đầy những dòng chữ ngoằn ngoèo và một hình bàn tay đỏ.
Tôi nghẹn giọng:
— Trời ơi… tấm da này…
Cô gật đầu:
— Phải. Tôi tìm thấy nó trong ngôi nhà cũ của người họ Bình. Giờ thì anh hiểu vì sao tôi ở đây rồi chứ?
Tôi hỏi khẽ:
— Cô muốn… chôn lại nó về chỗ cũ phải không?
Cô không trả lời.
Gió bỗng nổi lên. Cô quay lại, nụ cười mỏng tang và buồn đến nhói tim.
— Tôi là Na M’ra.
Một luồng gió mạnh quất qua. Tôi che mặt theo phản xạ. Khi mở mắt, cô đã đứng giữa làn sương trắng. Tóc tung bay, tà váy lụa trắng lộ ra dưới áo khoác đen. Tiếng rù rì quanh đèo dâng cao, hòa thành tiếng hát ai oán.
Cô đưa tấm da dê cho tôi, giọng thì thầm:
— Hãy đưa ta về lại nơi cũ. Đưa tất cả về đất. Chỉ khi đó… đèo này mới được yên.
Tôi vội bước tới, định giữ lấy cô, nhưng chỉ chạm vào khoảng không lạnh buốt. Mảnh da rơi xuống, xoay tròn trong gió rồi bốc cháy bằng ngọn lửa xanh nhạt.
Trong ánh sáng mờ ảo, hàng chục bóng người hiện ra quanh đèo; nam có, nữ có, tất cả trong trang phục Chăm cổ. Họ đứng lặng, mắt trống rỗng, tay chắp trước ngực, nhìn tôi.
Tôi khuỵu xuống. Cô Na M’ra bước lại, đặt tay lên vai tôi, khẽ nói:
— Đừng sợ. Họ chỉ muốn đi.
Một cơn gió cuối cùng thổi qua. Tất cả tan vào sương…
-oOo-
Tôi cố gắng mở mắt, rồi nhìn quanh. Chung quanh chỉ là những bức tường trắng lạnh lẽo, ánh đèn mờ hắt xuống sàn gạch nhạt màu. Tiếng nước nhỏ từng giọt từ đâu đó vang lên đều đặn, như nhịp thời gian chậm rãi trôi. Cô y tá đứng bên, giọng khẽ run khi kể: người tài xế tên Trung… đã chết tại chỗ. Chỉ có tôi là may mắn sống sót. Tôi lặng đi, trong đầu vang lên tiếng phanh gấp, tiếng kim loại va chạm, rồi tất cả chìm vào im lặng.
Sau khi xuất viện, tôi ở lại Nha Trang vài hôm. Tôi mua mâm quả, rước sư từ chùa Áo Vàng ra đèo tụng kinh cầu siêu cho những linh hồn đã mất. Ngay chỗ người ta cứu tôi, đất vẫn còn đen xém. Tôi hốt lại, nhờ bác Long đưa đến nơi từng tìm thấy tấm da dê và chôn nó xuống.
Sáng hôm ấy, mặt trời mọc từ biển. Tiếng rù rì biến mất. Đèo Rù Rì lặng như chưa từng chứa lời nguyền nào.
-oOo-
Tôi ở lại Nha Trang thêm ba ngày sau khi chôn tấm da dê hay nói đúng hơn là chôn mớ đất cháy đen được tôi hốt bỏ vào lọ sành và chôn lại nơi cửa đèo.
Trước khi rời Nha Trang, tôi ghé lại quán cà phê của bác Long. Ông vẫn ngồi đó, dáng điềm nhiên như chưa từng rời chỗ. Khi tôi kể lại tất cả, ông chỉ im lặng rất lâu, rồi thở dài:
— Cậu… thật sự gặp cô ấy?
Tôi gật.
Ông châm điếu thuốc, mắt nhìn xa xăm:
— Vậy là cô ta đã được yên. Mà cũng có thể… chưa.
Tôi khựng lại:
— Ý bác là sao?
Ông Long nói chậm rãi, giọng khàn khàn:
— “Giữ cửa” không chỉ là trông coi phong ấn. Mỗi khi lời nguyền được giải, linh hồn giữ cửa phải trao lại vị trí cho một người sống. Người đã chạm vào giới hạn đó. Cậu là người cuối cùng thấy cô ta, đúng không?
Tôi chết lặng. Trong khoảnh khắc, dường như tôi nghe tiếng rù rì mơ hồ vọng lên từ xa, dù trời đang sáng.
Tối ấy, tôi ngồi trước gương. Dưới ánh đèn mờ, trên vai phải hiện một vết mờ nhạt. Hình bàn tay đỏ, nhỏ, lạnh buốt. Tôi sờ vào, nó như đang thở.
Đêm ấy, tôi mơ thấy mình quay lại đèo Rù Rì. Sương trắng giăng đặc, mặt đất nứt toác, từ những khe nứt ấy bốc lên những luồng sáng xanh, rồi hóa thành những bóng người mờ ảo không rõ mặt. Giữa làn sương, cô gái bước ra, nhưng không còn như trước. Cổ cô đeo vòng bạc Chăm, trên trán khắc dấu trăng lưỡi liềm.
Cô nhìn tôi, giọng vang lên trầm và xa như từ một thế giới khác:
— Anh đã mở cửa cho tôi. Giờ chỉ còn một việc cuối cùng.
— Việc gì?
— Giữ nó.
Tôi lùi lại:
— Không! Tôi không thể! Tôi chỉ muốn giúp cô đi, không muốn thay chỗ...
Cô khẽ mỉm cười, ánh mắt dịu lại:
— Một cánh cửa chỉ mở được bằng linh hồn của người biết thương xót. Tôi không thể rời đi nếu không có người thay.
Gió lạnh tràn đến. Cơ thể tôi nhẹ dần, tan trong sương. Chỉ còn thấy cô quay đi, tóc bay trong ánh trăng bạc.
Tôi choàng tỉnh, tim đập thình thịch. Vết bàn tay đỏ trên vai đậm lên, như đang sống.
Sáng sớm, tôi quyết định quay lại đèo Rù Rì lần cuối. Con đường giờ đã khô, cỏ xanh mọc kín. Khi đến miếu, tôi gặp một người đàn ông trẻ, dáng gầy, đội nón cối, đang quét dọn. Anh nói là nhân viên bảo tồn.
Tôi hỏi:
— Mấy hôm nay anh có thấy gì lạ không?
Anh cười:
— Có chứ. Đêm nào cũng thấy một cô gái áo trắng đứng trên đỉnh dốc. Khi đến gần thì không thấy đâu. Chỗ cô ấy đứng mọc một loài hoa trắng lạ, thơm mà buồn lắm.
Tôi sững người.
— Hoa trắng…?
Anh gật:
— Người ta gọi là hoa Na M’ra. Nghe đâu chỉ nở khi linh hồn được giải thoát.
Tôi quay đi, không nói thêm.
Gió thổi qua, mang theo hương hoa thoang thoảng. Mùi hương buồn như lời tạ lỗi. Trên triền dốc, giữa bãi đá nơi từng có lan can gãy, một khóm hoa trắng nở rộ. Tôi quỳ xuống, khẽ nói:
— Xin chào cô Na M’ra…
Phía sau vai tôi, dường như có một luồng gió nhẹ chạm vào, dịu dàng như bàn tay ai. Tôi quay lại, chỉ thấy mây đang tan dần giữa khoảng trời xanh nhạt. Ánh nắng rơi lấp lánh trên cánh hoa, phản chiếu thành những hạt sáng nhỏ, như nụ cười ai đó còn vương lại.
Tôi cúi đầu, lòng khẽ dậy lên một niềm biết ơn khó tả. Mọi thứ đã qua, nhưng sự sống vẫn tiếp tục…. Và trong từng hơi thở, tôi biết mình đang sống thay cho cả những điều dang dở của người đi trước. Gió lại thổi, mùi hoa lan tỏa, nhẹ như một lời chào tiễn biệt, cũng là một khởi đầu mới.
Một tuần sau, tôi rời Nha Trang. Thành phố vẫn trong xanh và yên bình như chưa từng chứng kiến điều gì khác thường. Nhưng với tôi, mọi thứ đã đổi khác. Đèo Rù Rì trong ký ức không còn là con đường quanh co hun hút sương, mà là cánh cổng mỏng manh giữa hai thế giới.
Đêm trước khi đi, tôi mở laptop, định lưu lại những bức ảnh cuối cùng tôi chụp những đóa hoa trắng cùng với những tấm ảnh trước kia. Nhưng khi thẻ nhớ được gắn vào, màn hình chỉ hiện duy nhất “IMG_0925.” Tôi mở ra. Không còn hình cô gái trong sương, chỉ là một khung sáng mờ nhòe, trắng đến lạnh người, như ai đó đã dùng ánh trăng xóa đi mọi dấu vết.
Tôi ngồi lặng thật lâu. Tôi nhắm mắt. Trong tiếng gió rì rào ngoài khung cửa, tôi lại nghe thấy âm thanh quen thuộc trầm, xa, nhưng dịu dàng như lời ru:
“Rù rì.... Rù rì.... “
Tôi nghe vang vọng như ai nói với tôi rằng:
- Cánh cửa đèo Rù Rì đã khép lại. Giờ hãy sống một cuộc đời vui vẻ mãi về sau thay cho những người trong bộ tộc....
Tôi mỉm cười, thì thầm đáp lại, giọng run mà nhẹ nhõm như vừa được giải thoát:
— Tôi hứa… tôi sẽ sống.
Tôi nhìn ra lang cang cửa sổ. Bên ngoài gió và sóng biển vẫn rì rào… Những đám mây dần tan, một vệt nắng mỏng len qua khung cửa, chạm khẽ vào bàn tay tôi. Gió mang theo hương cỏ mới, như một lời chào của ngày vừa bắt đầu.

Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét