
13. FIRST LANDING - VỀ LẠI NGÔI NHÀ THỨ HAI
Sau những ngày rực nắng ở công viên tiểu bang Kiptopeke, chiếc lều di động của gia đình tôi lại được nối vào xe, sẵn sàng cho một hành trình mới. Nơi đến kế tiếp: công viên tiểu bang First Landing, nơi từng in dấu bao kỷ niệm thân thương – một nơi mà chúng tôi vẫn hay gọi đùa là “ngôi nhà thứ hai”.
Trời còn sớm, ánh bình minh vừa xuyên qua làn sương mỏng đọng trên tấm bạt che nắng, thì tôi đã nghe tiếng gọi khe khẽ bên tai.
— "Ba ơi, khi nào mình mới về nhà?"
Tôi quay lại, thấy Levian – cô con gái nhỏ của tôi – mắt còn lấp lánh buồn ngủ, nhưng giọng nói thì đầy mong chờ. Câu hỏi ấy khiến tôi khựng lại. Lạ thật. Thường ngày, con bé đâu hay nhắc tới chuyện về nhà – nó vốn yêu những chuyến đi, yêu những cánh rừng và bãi biển như một phần máu thịt.
Thấy ánh mắt tôi hơi ngạc nhiên, Levian vội vàng nói tiếp, đôi mắt mở to ngây thơ:
— "Nhà First Landing đó ba..."
À! Tôi bật cười, chợt nhớ ra. Từ bao giờ, First Landing đã trở thành “nhà” trong tâm trí con bé – một mái nhà không gạch ngói, không vách tường bê tông, mà được dựng bằng mùi cây rừng, gió biển, và cả những tiếng cười vang vọng giữa thiên nhiên.
Chừng nửa giờ sau, chúng tôi đến nơi. Đồng hồ chỉ 12 giờ trưa. Đây là lần đầu tiên chúng tôi đến First Landing sớm đến vậy. Cái nắng đầu hè còn hiền, mơn man trên những tán lá thông. Một cậu nhân viên trẻ trong văn phòng đón tôi với nụ cười dễ mến, đưa cho tôi tờ giấy đậu xe rồi bảo:
— "Ông đến hơi sớm. Check-in phải sau 1 giờ, nhưng ông có thể đậu xe rồi đi dạo công viên trước. Một giờ trở lại nhận giấy tờ nhé."
Tôi gật đầu, mỉm cười. Nhưng thật ra, chúng tôi đã biết quá rõ khu đất trại của mình rồi. Từ năm ngoái, khi ghi danh và chọn cùng một vị trí – ô đất số 176 – tôi đã ngầm xem đó là “sân sau” của gia đình. Không chờ đợi lâu, chúng tôi kéo chiếc camper về chỗ cũ, lắp đặt mọi thứ ngay ngắn và cẩn thận như những lần trước. Cái cảm giác ấy – dựng lều, mắc võng, mở mái che, cắm ghim vào nền đất ẩm – chẳng khác nào đang mở cánh cửa bước vào căn nhà mùa hè thân quen.
Lần này, hành trình ở First Landing thêm phần đặc biệt. Ngoài gia đình tôi và mẹ Kim Phú, còn có hai gia đình thân thiết khác: Toàn – Tuyết và Nguyện – Kym. Mỗi gia đình một camper, một bếp lửa, một góc trời riêng, nhưng tất cả như hòa làm một trong không gian đầm ấm của rừng cây và gió biển.
Sau khi set-up xong, trong khi mấy đứa trẻ nô đùa và đạp xe quanh công viên. Còn vợ chồng chúng tôi lái xe đến khu chợ mua pizza và hamburgers – những món mà suốt mấy ngày ở Kiptopeke chúng đã “nhịn” vì toàn là cơm, bún và thức ăn nấu ngoài trời. Đứa nào cũng reo lên như bắt được vàng, khiến tôi không khỏi bật cười.
Chiều dần buông.
Chúng tôi kéo nhau ra bãi biển First Landing, mang theo lưới thả cá, kayak, và cả ghế xếp để ngồi ngắm hoàng hôn. Mặt trời đỏ như lòng trứng gà, từ từ chìm xuống đường chân trời phía xa, nơi bầu trời ôm lấy biển cả mênh mông. Gió mát rượi, sóng vỗ nhè nhẹ như tiếng thở của đất trời. Levian và mấy đứa nhỏ chạy chân trần trên cát, để lại những dấu chân ngắn dài ngoằn ngoèo trên bãi biển ướt. Tôi thì thả lưới.
Sau vài giờ kiên nhẫn thả lưới dưới ánh trăng bàng bạc trải dài trên mặt biển, chúng tôi kéo lên được một mẻ cá đù chấm bi (spot) đầy ắp. Những con cá nhỏ lấp lánh ánh bạc, quẫy đuôi lách tách như những hạt châu sống động. Cảm giác ấy – tay cầm lưới nặng trĩu, mùi mặn mòi của biển và tiếng cười dồn dập – chẳng khác nào bắt được món quà bất ngờ từ lòng đại dương ban tặng.
Chúng tôi mang cả mẻ cá về trại, ánh lửa bập bùng soi bóng người lom khom gỡ từng con cá ra khỏi lưới. Mùi khói quyện vào gió biển, vào tóc, vào áo, mà chẳng ai thấy phiền. Trong khi tôi gỡ cá, vợ tôi làm cá và mẹ Kim Phú ngồi ngắm chúng tôi làm việc. Mãi đến gần khuya mọi thứ mới xong xuôi – cá làm sạch, chúng tôi tắm rửa, thay áo quần rồi quây quần bên bếp lửa ấm, chuẩn bị bữa ăn khuya muộn mà đầy ắp tiếng cười.
Gần đến khuya vợ chồng anh Hào – chị Hồng đến, mang theo cả một xe đầy thức ăn dù trước đó chúng tôi đã dặn kỹ: “Đừng đem gì cả, xuống chơi thôi!” Nhưng đúng là cái tình người Việt, dặn thì dặn, nhưng thương thì vẫn mang. Nào là bánh mì, bột chiên, trái cây, bánh ít, bánh bột lọc, đủ loại mùi vị quê nhà, ấm lòng người xa xứ.
Lửa trại lại được thêm củi. Cả nhóm ngồi vòng quanh ánh lửa rực, tay nướng cá, nướng tôm, rồi thêm vài củ khoai lang vùi tro, mùi thơm bốc lên ngào ngạt. Những chai bia ướp lạnh được bật nắp, tiếng lon bia “xì” vang lên như một tiếng thở phào thư giãn sau một ngày dài. Chúng tôi cụng ly trong ánh mắt ấm áp, trong sự bình yên rất đỗi giản dị của đêm cắm trại.
Biển rì rào không ngớt, trăng treo trên đầu rừng thông như một chiếc đèn lồng dịu dàng. Và ở giữa thiên nhiên mênh mông đó, chúng tôi – những con người nhỏ bé – lại thấy mình thật đủ đầy: có gia đình, có bạn bè, có thức ăn ngon, có những câu chuyện râm ran và cả những nụ cười kéo dài đến tận khuya.
Buổi sáng ở First Landing bắt đầu thật chậm rãi. Khi tôi còn đang ngái ngủ, vợ đã nhẹ nhàng lay tôi dậy, rủ đi dạo biển và chụp hình. Trời lúc ấy vẫn còn làn sương mỏng, cát ẩm mát dưới chân và gió biển mơn man gợi nên sự yên bình khó tả. Vợ chồng anh Hào chị Hồng và chúng tôi thong thả bước đi trên bãi cát dài, in từng dấu chân song song, rồi trở về khi đôi chân đã rã rời.
Vừa về đến trại, tôi không chống lại nổi cơn buồn ngủ đang rủ xuống hai mí mắt. Chiếc võng căng giữa hai gốc cây như chiếc nôi đong đưa, ru tôi vào giấc trưa bằng tiếng ve sầu rỉ rả, tiếng gió lùa qua tán lá và tiếng những con sóc rừng rượt đuổi nhau tranh giành thức ăn. Giấc ngủ ngắn mà sâu ấy như nạp lại toàn bộ năng lượng sau buổi sáng rong chơi mệt nhoài.
Tôi tỉnh dậy khi mùi phở gà thoang thoảng trong gió, thơm lừng từ chiếc bếp dã chiến nơi góc trại. Cả nhóm quây quần bên những tô phở nghi ngút khói, vừa ăn vừa trò chuyện rôm rả. Tiếng muỗng chạm vào thành tô, tiếng cười xen lẫn mùi thơm gợi nhớ quê nhà, tất cả hòa quyện thành một bữa trưa ấm cúng giữa thiên nhiên.
Khoảng hai giờ trưa, chúng tôi kéo nhau ra biển. Đại Tây Dương đón chúng tôi bằng làn nước mát lạnh. Trong khi mọi người tắm biển, tôi lặng lẽ chèo chiếc kayak hướng ra xa, tìm đến khoảng nước lặng trong ngoài khơi. Tôi thả lưới, mong tìm được một mẻ cá cuối cùng trước khi rời trại. Và trời không phụ lòng người – vài giờ sau, chiếc lưới kéo lên nặng trĩu cua xanh và cá tươi. Vợ tôi nhanh tay luộc cua, còn tôi làm sạch cá để kho tiêu. Mùi thơm lan tỏa trong không khí chiều muộn, quyện cùng tiếng sóng rì rào, khiến khoảnh khắc ấy thêm trọn vẹn.
Chúng tôi dự định sẽ ra boardwalk – khu phố biển nhộn nhịp – để dạo chơi, ăn vặt và chụp hình lưu niệm. Nhưng chưa kịp khởi hành thì trời bất ngờ đổ cơn mưa mùa hè. Mọi người vội vã thu dọn trại, lỉnh kỉnh chất đồ lên xe và camper. Ướt sũng, lấm lem, nhưng ai cũng cười – vì biết rằng, những điều bất ngờ nhất lại thường là thứ ta nhớ mãi.
Chuyến cắm trại kết thúc sớm một ngày so với dự tính, nhưng những gì đọng lại thì nhiều hơn mong đợi: niềm vui, ký ức, tình thân – và cảm giác được sống thật với chính mình.
First Landing – nơi không có mái ngói đỏ, không có địa chỉ cụ thể – vậy mà lại được Levian gọi là “nhà”. Một “ngôi nhà” không xây bằng gạch đá, mà được dệt nên từ tiếng sóng, mùi cát, ánh trăng, những bữa cơm ngoài trời và tiếng cười không ngớt của bạn bè, người thân.
Và chính lúc đó tôi hiểu, nhà không phải chỉ là nơi ta sinh ra, mà là nơi trái tim cảm thấy thuộc về. Ở đó, không cần tường cao cổng kín, chỉ cần có người mình thương, có niềm vui giản dị và cảm giác bình yên khi màn đêm buông xuống.
First Landing – một nơi tưởng như bình thường – lại trở thành chốn để nhớ, để trở về. Và có lẽ, mỗi năm, chúng tôi sẽ lại quay lại nơi này, để nhắc nhở mình rằng: ngôi nhà thật sự, đôi khi chỉ cần là một nơi khiến ta cảm thấy hạnh phúc được là chính mình.
Richmond, 06202025
14. BỊCH RÁC NHỎ, MỘT BÀI HỌC TỪ TRÁI TIM TRẺ THƠ
Chiều thứ Năm. Trời Virginia vừa tạnh cơn mưa rào, những vệt nắng cuối cùng của ngày như những sợi tơ vàng xuyên qua vòm lá, rơi xuống mặt đường những quầng sáng dịu dàng, ấm áp. Tôi chở con gái đến lớp học bơi tại YMCA ở Goochland – một vùng ngoại ô yên bình phía tây thành phố Richmond, nơi những đường cong mềm mại của đồi cỏ và hàng thông thầm lặng khiến người ta dễ lãng quên mọi vội vã thường nhật.
Goochland tựa như một miền cổ tích lặng lẽ và dịu dàng. Không nhà cao tầng vươn lên che khuất bầu trời, không tiếng còi xe hối hả xé tan khoảng lặng – chỉ có tiếng gió thì thầm qua những rặng thông, tiếng côn trùng khe khẽ dưới tán cỏ xanh rì, và đôi khi là tiếng hí ngân vang từ xa của những chú ngựa. Những con ngựa ấy thong dong gặm cỏ trên cánh đồng rộng, chậm rãi, ung dung – như thể đang sống cùng nhịp thở trầm ổn và khoan hòa của vùng đất này.
Vào buổi chiều, sau giờ tan làm, tôi lái xe chở con gái tới lớp học bơi – một hành trình kéo dài hơn nửa giờ, nhưng đã trở thành một phần yêu thích trong ngày của cả hai cha con. Vùng ngoại ô hiện ra như một bức tranh đồng quê sống động: đồng cỏ rộng lớn trải dài ngút tầm mắt, nơi người dân bắt đầu thu hoạch cỏ khô mùa đầu hè. Những cuộn cỏ tròn như bánh xe nằm rải rác khắp cánh đồng, vàng rực dưới ánh hoàng hôn, khiến tôi liên tưởng đến những nốt nhạc trầm của bản giao hưởng mùa màng và lao động.
Con gái tôi bước xuống xe, mái tóc buộc gọn đuôi ngựa đong đưa theo từng bước chân rắn rỏi. Nhìn cháu hào hứng bước vào lớp, lòng tôi chợt chùng xuống trong một khoảnh khắc đầy suy tư: thời gian trôi đi nhanh thật – mới ngày nào còn lóng ngóng học cách nổi trên mặt nước, giờ cháu đã bơi bướm thành thạo, sải tay mạnh mẽ như một vận động viên thực thụ.
Tôi chọn một chỗ ngồi gần hồ bơi, nơi tiếng nước vỗ bì bõm vang lên nhịp nhàng xen lẫn những tràng cười trong trẻo của lũ trẻ – một bản hòa âm ngẫu hứng mà kỳ diệu, đủ để xua tan hết thảy những mỏi mệt sau một ngày dài. Trong không gian ấy – ẩm mát, sặc sỡ và sống động – tôi rút điện thoại ra, lướt qua vài bản tin thời sự, vài dòng chia sẻ đời thường của bạn bè, rồi dừng lại ở một truyện ngắn mới – bản thảo mà tác giả vừa gửi đến cho Văn Bút Miền Đông, tạp chí tôi đang phụ trách biên tập.
Tôi bắt đầu đọc, cuốn vào những dòng chữ đầy cảm xúc, miên man theo mạch truyện như lạc vào một thế giới khác – nơi con người ta sống chậm lại, lắng nghe mình nhiều hơn. Thế nhưng, tôi chưa kịp đi hết đoạn thứ ba thì bất giác bị kéo trở về với thực tại. Không phải bởi tiếng ồn ào hay thông báo điện thoại, mà bởi một hình ảnh rất đỗi đời thường – nhưng lại lay động trái tim tôi như một tiếng chuông đồng vang lên giữa buổi chiều tĩnh lặng.
Một cậu bé – chừng mười tuổi – lặng lẽ đi quanh hồ bơi. Trên tay cậu là một túi nilon trắng đã căng phồng. Mỗi vài bước chân, cậu lại dừng lại, cúi xuống nhặt một mảnh giấy vụn, một vỏ chai, hay bao bì snack ai đó tiện tay vứt lại từ hôm trước. Những động tác ấy diễn ra đều đặn, không vội vàng, không miễn cưỡng – trái lại, mang một vẻ kiên nhẫn đến ngạc nhiên. Không một chút phô trương, không chút gượng ép, như thể nhặt rác là việc đương nhiên cần làm – một thói quen đã trở thành một phần tự nhiên trong nhịp sống hằng ngày của cậu.
Tôi ngẩng đầu nhìn quanh. Không có ai đi theo. Không có người lớn nào nhắc nhở. Không có huấn luyện viên nào ra hiệu. Không có biển hiệu nào yêu cầu “giữ vệ sinh chung” hay khuyến khích “làm việc tốt để được điểm cộng”. Cậu bé chỉ lặng lẽ làm điều đúng đắn – giữa một buổi chiều ẩm ướt, sau cơn mưa đầu hè.
Chợt tôi nhớ ra – hôm qua ở đây vừa tổ chức một buổi “swim meet”, giải bơi giữa các câu lạc bộ địa phương. Hàng trăm người đã đổ về – cổ vũ, reo hò, ăn uống, la hét – rồi sau khi hào hứng ra về, để lại khắp nơi những vết tàn dư hỗn độn: ly nhựa, khăn giấy, lon soda, mảnh rác nhỏ trôi dạt quanh các hàng ghế và mép hồ.
Vậy mà hôm nay, khi những âm thanh náo nhiệt đã lùi xa, khi không còn ai chú ý đến hậu trường, chỉ có một cậu bé nhỏ – vô danh, lặng lẽ – đang khôi phục lại vẻ sạch sẽ cho nơi này. Không vì ai kêu gọi. Không vì ai ngợi khen.
Tôi nhìn theo cậu, và đột nhiên cảm thấy có gì đó chẹn ngang nơi lồng ngực. Một chút bối rối. Một chút hổ thẹn.
Tôi đã ngồi đó, tay vẫn cầm điện thoại, đọc một truyện ngắn đang biên tập cho tạp chí Văn Bút Miền Đông, đầu óc mải miết suy tư về những dòng văn chương cao đẹp… Thế nhưng, chính lúc ấy – cách tôi vài mét – một hành động lặng lẽ và đẹp đẽ hơn bất kỳ câu chữ nào lại đang diễn ra.
Tôi bỏ điện thoại xuống, đứng dậy. Không do dự, tôi bước đến gần cậu bé và bắt đầu cúi xuống nhặt rác cùng cậu. Cậu hơi ngạc nhiên, rồi mỉm cười nhẹ – một nụ cười không lời, nhưng ấm áp hơn cả tiếng cảm ơn. Chúng tôi không trò chuyện gì nhiều. Chỉ đơn giản chia sẻ công việc – từng mẩu giấy, từng chiếc nắp chai, từng vụn ni lông nhỏ – như thể đang cùng nhau làm một điều gì đó lớn lao hơn cả việc dọn dẹp.
Và trong lúc tay tôi bận rộn, tâm trí tôi lại trôi về nhiều năm trước – về một ký ức cũ, về con trai tôi.
Ngày ấy, con tôi chỉ mới sáu tuổi – một cậu bé bé xíu trong bộ đồng phục Hướng Đạo Sinh màu xanh thẫm, khăn quàng thắt ngay ngắn, chiếc mũ lưỡi trai đội lệch che gần hết trán. Nhỏ người, nhút nhát, nhưng mỗi khi khoác lên bộ đồng phục ấy, con như biến thành một người khác – nghiêm túc, chững chạc, đầy tinh thần trách nhiệm.
Từ Tiger lên Wolf, rồi Bear, sau đó là Webelos – từng bậc, từng huy hiệu là một dấu mốc ghi lại hành trình con lớn lên không chỉ về thể chất mà cả nhân cách. Có một câu mà con hay nhắc đi nhắc lại, như một lời thề nhỏ tự khắc sâu vào tim: “Hãy để nơi mình đi qua tốt đẹp hơn lúc mình đến.”
Tôi từng nhiều lần bắt gặp con trên đường đi học về, cúi xuống nhặt rác bên lề đường. Có hôm con quên mang túi, nhét rác đầy túi quần, thậm chí cho cả vào cặp sách. Về nhà, con đổ rác vào thùng, rửa tay kỹ càng, rồi mới ăn cơm. Có lần, khi giặt quần áo, tôi thấy trong máy giặt rơi ra giấy gói kẹo, ống hút, miếng nhựa. Ban đầu tưởng con lơ đãng, nhưng rồi tôi hiểu – đó là cách con lặng lẽ giữ lời hứa với chính mình.
Giờ đây, con đã mười tám tuổi, cao lớn, chững chạc, chuẩn bị rời nhà bước vào đại học. Nhưng những ký ức nhỏ như thế – những hành động tưởng chừng vụn vặt – vẫn luôn là những điều tôi ghi nhớ sâu sắc. Bởi tôi tin, một con người tử tế không được tạo ra trong ngày một ngày hai, mà được xây nên từ những việc nhỏ, từ những lần cúi xuống nhặt một mảnh rác trên đường mà không ai yêu cầu.
Và hôm nay, một cậu bé xa lạ đã nhắc tôi nhớ lại tất cả điều đó. Cậu không biết mình đang dạy ai điều gì. Nhưng cậu đã dạy tôi. Nhẹ nhàng. Sâu sắc. Không cần lời.
Y Thy Võ Phú


Không có nhận xét nào:
Đăng nhận xét